ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quindecillion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quindecillion


quindecillion

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  con số 10 ự 90 hay 1 000 000 ự 15

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…