EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quintette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quintette
quintette /kwin'tet/ (quintette) /kwin'tet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộ năm, nhóm năm
(âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội bóng rổ năm người
← Xem thêm từ quintets
Xem thêm từ quintettes →
Từ vựng liên quan
in
nt
q
qu
quin
quint
quintet
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…