EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quintuple
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quintuple
quintuple /'kwintjupl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gấp năm
danh từ
số to gấp năm
động từ
nhân năm, tăng lên năm lần
← Xem thêm từ quints
Xem thêm từ quintupled →
Từ vựng liên quan
in
nt
pl
q
qu
quin
quint
tup
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…