ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quittance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quittance


quittance /'kwitəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giấy chứng thu, biên lai
  sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù
  (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho
omittance is not quittance
  quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…