ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quitters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quitters


quitter /'kwitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ việc, người trốn việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…