EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quitters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quitters
quitter /'kwitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ việc, người trốn việc
← Xem thêm từ quitter
Xem thêm từ quitting →
Từ vựng liên quan
er
it
itt
q
qu
quit
quitter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…