EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quittor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quittor
quittor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bệnh sưng chân (lừa, ngựa) có mủ
← Xem thêm từ quitting
Xem thêm từ quiver →
Từ vựng liên quan
it
itt
or
q
qu
quit
to
tor
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…