EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rabbet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rabbet
rabbet /'ræbit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh
ngoại động từ
bào đường xoi, bào đường rãnh
ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi
← Xem thêm từ rabban
Xem thêm từ rabbet-joint →
Từ vựng liên quan
ab
abb
be
bet
r
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…