EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rachidian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rachidian
rachidian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xếp trên trục, xếp gần trục
← Xem thêm từ rachidial
Xem thêm từ rachiform →
Từ vựng liên quan
ac
an
ch
chid
hi
hid
id
r
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…