ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ racquet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng racquet


racquet /'rækit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) racket)
  (thể dục,thể thao) vợt
  (số nhiều) (thể dục,thể thao) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)
  giày trượt tuyết (giống cái vợt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…