EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
racoon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
racoon
racoon /rə'ku:n/ (raccoon) /rə'ku:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) gấu trúc (Mỹ)
← Xem thêm từ raconteuses
Xem thêm từ racquet →
Từ vựng liên quan
ac
co
coo
coon
on
r
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…