EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raddle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raddle
raddle /'rædl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất son đỏ
ngoại động từ
sơn (quét) bằng đất son đỏ
thoa son đánh phấn đỏ choét
a raddled face
→ mặt đánh phấn thoa son đỏ choét
← Xem thêm từ Radcliffe Committee
Xem thêm từ raddled →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
addle
dd
r
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…