EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radian
radian /'reidjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) Rađian
@radian
rađian
← Xem thêm từ radially
Xem thêm từ radiance →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
an
r
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…