ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radially

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radially


radially

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  <lý><toán> (thuộc) tia,, như tia, như bán kính
  xuyên tâm, toả tròn
  (lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe)
  <phẫu> (thuộc) xương quay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…