radially
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
<lý><toán> (thuộc) tia,, như tia, như bán kính
xuyên tâm, toả tròn
(lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe)
<phẫu> (thuộc) xương quay
* phó từ
<lý><toán> (thuộc) tia,, như tia, như bán kính
xuyên tâm, toả tròn
(lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe)
<phẫu> (thuộc) xương quay