ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radiancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radiancy


radiancy /'reidjəns/ (radiancy) /'reidjənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang
the radiance of the sun → ánh sáng chói lọi của mặt trời
  sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…