EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiotoxity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiotoxity
radiotoxity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính độc phóng xạ
← Xem thêm từ radiotolerance
Xem thêm từ radiotracer →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
it
ot
ox
r
ra
rad
radio
to
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…