ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radiuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radiuses


radius /'reidjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều radii /'reidiai/
  bán kính
radius of a circle → (toán học) bán kính của một vòng tròn
atomic radius → bán kính nguyên tử
  vật hình tia; nan hoa (bánh xe)
  phạm vi, vòng
within a radius of 5 kilometers from Hanoi → trong phạm vi cách Hà nội 5 kilômét
within the radius of knowlegde → trong phạm vi hiểu biết
  (giải phẫu) xương quay
  (thực vật học) vành ngoài (của cụm hoa đầu); nhánh toả ra (của cụm hoa tán)
  (kỹ thuật) tầm với (của cần trục...)

@radius
  bán kính, tia
  r. of a cirele bán kính của một vòng tròn
  r. of convergence (giải tích) bán kính hội tụ
  r. of curvature (hình học) bán kính cong
  r. of gyration bán kính hồi chuyển; bán kính quán tính
  r. of meromorphy (giải tích) bán kính phân hình
  r. of torsion bán kính soắn
  equatorial r. bán kính xích đạo
  focal r. bán kính tiêu
  geodesic r. bán kính trắc điạ
  hydraulic r. (cơ học) bán kính thuỷ lực
  polar r. bán kính cực
  principal r. of curvature bán kính cong chính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…