EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radius-vector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radius-vector
radius-vector
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bán kính vectơ; vectơ tia
← Xem thêm từ radius
Xem thêm từ radiuses →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
ec
ect
or
r
ra
rad
radius
to
tor
us
Vector
vector
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…