ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Vector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Vector


Vector

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Véc tơ.
+ Một dãy số hay phần tử một chiều có thứ tự mà có thể viết ngang (véctơ dòng) hay dọc (véc tơ cột).

Các câu ví dụ:

1. Sputnik V is based on Vector technology, using a harmless virus that introduces the Covid-19 protein into human cells, helping stimulate the immune system response.


Xem tất cả câu ví dụ về Vector

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…