Vector
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Véc tơ.
+ Một dãy số hay phần tử một chiều có thứ tự mà có thể viết ngang (véctơ dòng) hay dọc (véc tơ cột).
Các câu ví dụ:
1. Sputnik V is based on Vector technology, using a harmless virus that introduces the Covid-19 protein into human cells, helping stimulate the immune system response.
Xem tất cả câu ví dụ về Vector