ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vector


vector /'vektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) vectơ
  (y học) vật chủ trung gian, vectơ

ngoại động từ


  lái (máy bay) đến (một nơi nào đó)

@vector
  vectơ
  axial v. xectơ trục
  basis . xectơ cơ sở
  bound v. vectơ buộc
  characterictic v. vectơ [đặc trưng, riêng]
  complement v. vectơ bù
  complanar v. vectơ đồng phẳng
  correction v. vectơ hiệu chính
  dominant v. vectơ trội
  irroational v. vectơ vô rôta
  latent v. vectơ riêng
  localized v. (hình học) vectơ buộc
  mean curvature v. vectơ độ cong trung bình
  non vanishing v. (hình học) vectơ không gian
  normal curvature v. vectơ độ cong pháp tuyến
  orthogonal v. vectơ trục giao
  orthonormal v.s vectơ trục chuẩn
  porla v. vectơ cực
  polarization v. vectơ phân cực
  price v. vectơ giá
  probability v. vectơ xác suất
  radius v. vectơ bán kính
  row v. vectơ hàng
  sliding v. vectơ trượt
  symbolic v. vectơ kí hiệu
  tangent v. vectơ tiếp xúc
  unit v. vectơ đơn vị
  velocity v. (vật lí) vectơ vận tốc
  zero v. vectơ không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…