ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raggedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raggedly


raggedly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo ); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người)
  bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
  tả tơi; rời rạc, không đều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…