ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raggedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raggedness


raggedness /'rægidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)
  tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)
  tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…