ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raider

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raider


raider /'reidə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc
  máy bay đi oanh tạc
  kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…