EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raider
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raider
raider /'reidə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc
máy bay đi oanh tạc
kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển
← Xem thêm từ raided
Xem thêm từ Raider firm →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
aide
aider
er
id
ide
r
ra
raid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…