ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rainier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rainier


rainy /'reini/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mưa; có nhiều mưa; hay mưa
a rainy day → ngày mưa
to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day → dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…