EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rainfalls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rainfalls
rainfall /'reinfɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trận mưa rào
lượng mưa
← Xem thêm từ rainfall
Xem thêm từ rainier →
Từ vựng liên quan
ai
all
fa
fall
falls
in
inf
r
ra
rain
rainfall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…