ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raja

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raja


raja /'rɑ:dʤə/ (rajah) /'rɑ:dʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vương công (Ân độ); ratja

Các câu ví dụ:

1. Giving evidence on Thursday, government chemist raja Subramaniam said he found traces of VX on the clothes of Aisyah, 25, and Huong, 29.


Xem tất cả câu ví dụ về raja /'rɑ:dʤə/ (rajah) /'rɑ:dʤə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…