ex. Game, Music, Video, Photography

Giving evidence on Thursday, government chemist Raja Subramaniam said he found traces of VX on the clothes of Aisyah, 25, and Huong, 29.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chemist. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Giving evidence on Thursday, government chemist Raja Subramaniam said he found traces of VX on the clothes of Aisyah, 25, and Huong, 29.

Nghĩa của câu:

chemist


Ý nghĩa

@chemist /'kemist/
* danh từ
- nhà hoá học
- (Anh) người bán dược phẩm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…