ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trace


trace /treis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe)
'expamle'>to be in the traces
  đang thắng cương (đen & bóng)
to kick opver the traces
  (xem) kick

danh từ


  ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích
=the traces of an ancient civilization → những vết tích của một nền văn minh cổ
  một chút, chút ít
not to show a trace of fear → không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả

ngoại động từ


  ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra
to trace out a plan → vạch một kế hoạch
to trace a line of conduct → vạch ra một lối cư xử
  kẻ theo vạch, chỉ theo đường
to trace the line with one's finger → lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ
  theo vết, theo vết chân
to trace someone → theo vết chân của người nào
  theo, đi theo
to trace a shady way → đi dọc theo con đường râm mát
  tìm thấy dấu vết
to trace an influence → tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng
to trace back to
  truy nguyên đến
to trace off
  vẽ phóng lại
to trace out
  vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...)
to trace over
  đồ lại (một bức hoạ)

@trace
  vết
  t. of an element vết của một phần tử
  t. of endomorphism vết của tự đồng cấu
  t. of a line vết của đường thẳng
  t. of a map (tô pô) vết của ánh xạ
  t. of a matrix (đại số) vết của một ma trận
  t. of a surface (hình học) vết của một mặt

Các câu ví dụ:

1. With help from new friends in Vietnam, Alma sent her profile to a television program that helps trace relatives, but a month passed without any response.


2. Businesses across the country are also re-implementing safety regulations to protect their employees after Vietnam recorded four new cases of Covid-19 with no trace of transmission, ending more than three months without infecting the community.


3. The agony of not knowing who her biological parents were persuaded her to try and trace her true roots.


Xem tất cả câu ví dụ về trace /treis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…