ex. Game, Music, Video, Photography

The agony of not knowing who her biological parents were persuaded her to try and trace her true roots.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ roots. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The agony of not knowing who her biological parents were persuaded her to try and trace her true roots.

Nghĩa của câu:

Roots


Ý nghĩa

@Roots
- (Econ) Các nghiệm, căn số.
+ Các nghiệm của một hàm là các giá trị của biến độc lập làm cho biến phụ thuộc bằng không.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…