EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trace element
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trace element
trace element /'treis'elimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nguyên tố vết (cần rất ít cho sinh vật; có rất ít trong đất...)
← Xem thêm từ trace
Xem thêm từ traceable →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
el
element
em
en
ent
me
men
nt
ra
rac
race
t
trace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…