ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ traceable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng traceable


traceable /'treisəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể, có thể vạch
  có thể theo dõi qua dấu vết
  có thể đồ lại

@traceable
  vẽ được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…