ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rakety

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rakety


rakety /'rækili/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ồn ào, om sòm, huyên náo
  chơi bời phóng đãng, trác táng
to leaf a rakety life → sống trác táng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…