EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rakety
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rakety
rakety /'rækili/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ồn ào, om sòm, huyên náo
chơi bời phóng đãng, trác táng
to leaf a rakety life
→ sống trác táng
← Xem thêm từ raket-press
Xem thêm từ raking →
Từ vựng liên quan
r
ra
rake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…