ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raking


raking

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  độ nghiêng
  sự cời lên
hand raking →sự cời lên bằng tay
mechanical raking →sự cời lên bằng máy
  sự cào

Các câu ví dụ:

1. The Islamist rebels, who are raking in tens of millions of dollars in ransom, decapitated a Canadian on Monday and are still holding 23 hostages.


Xem tất cả câu ví dụ về raking

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…