ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rakish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rakish


rakish /'reikiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chơi bời phóng đãng; trác táng
  ngông nghênh, ngang tàng
rakish appearance → vẻ ngông nghênh

tính từ


  có dáng thon thon và nhanh (tàu biển)
  có dáng tàu cướp biển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…