EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rallycross
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rallycross
rallycross
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thể dục thể thao) cuộc đua ô tô qua những đoạn đường bùn lầy, gồ ghề
← Xem thêm từ rally
Xem thêm từ rallying →
Từ vựng liên quan
all
ally
cross
os
r
ra
rally
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…