ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ramble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ramble


ramble /'ræmbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc dạo chơi, cuộc ngao du
to go for a ramble → đi dạo chơi

nội động từ


  đi dạo chơi, đi ngao du
  nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…