EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ramble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ramble
ramble /'ræmbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc dạo chơi, cuộc ngao du
to go for a ramble
→ đi dạo chơi
nội động từ
đi dạo chơi, đi ngao du
nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc
← Xem thêm từ ramate
Xem thêm từ rambled →
Từ vựng liên quan
AM
am
amble
bl
mb
r
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…