ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ramie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ramie


ramie /'ræmi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây gai
  gai

Các câu ví dụ:

1. The cake is made from ground sticky rice and obtains its black color from the ramie leaf extract.


2. ramie cakes usually have a square shape, but the delicacy in Gia Village takes on a round form.


Xem tất cả câu ví dụ về ramie /'ræmi:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…