randily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(S cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
hung hăng, bất kham (ngựa...)
bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục
* phó từ
(S cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
hung hăng, bất kham (ngựa...)
bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục