ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ randily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng randily


randily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (S cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
  hung hăng, bất kham (ngựa...)
  bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…