EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ranker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ranker
ranker /'ræɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) chiến sĩ, lính thường
sĩ quan xuất thân từ chiến sĩ
← Xem thêm từ ranked
Xem thêm từ rankest →
Từ vựng liên quan
an
anker
er
r
ra
ran
rank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…