ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rankest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rankest


rank /ræɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hàng, dãy
  hàng ngũ, đội ngũ
to fall into rank → đứng thành hàng ngũ
to close the ranks → dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ
to break rank → giải tán hàng ngũ
the ranks; the rank and file → (quân sự) các chiến sĩ, lính thường (đối lại với sĩ quan); những đảng viên thường (của một đảng); dân thường
to rise from the ranks → (quân sự) từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang
  hạng, loại
a poet of the highest rank → một nhà thơ vào loại lớn nhất
to take rank with → cùng loại với
  địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp
people of all ranks and classes → những người thuộc mọi tầng lớp và giai cấp
a man of high rank → người có địa vị cao sang trong xã hội
person of rank → quý tộc
rank and fashion → tầng lớp trên, tầng lớp quý tộc
  cấp, bậc
to be promoted to the rank of captain → được thăng cấp đại uý

ngoại động từ


  sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ
  xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng
to rank someone among the great writers → xếp ai vào hàng các nhà văn lớn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai)

nội động từ


  được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị
to rank among the best → được xếp vào loại khá nhất
to rank above someone → có địa vị trên ai
to rank first in production of coal → đứng hàng đầu về sản xuất than
  (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành

tính từ


  rậm rạp, sum sê
rank vegetation → cây cối rậm rạp
  nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại
land too rank to grow corn → đất nhiều cỏ dại quá không trồng lúa được
  ôi khét
rank butter → bơ ôi khét
  thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm
  hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
a rank lie → lời nói dối trắng trợn
a rank duffer → người ngốc vô cùng
a rank poison → thuốc rất độc

@rank
  hạng
  r. of a maxtrix hạng của ma trận
  infinite r. hạng vô hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…