Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rankle
rankle /'ræɳkl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...) giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở the insult rankled in his mind → điều lăng nhục ấy vẫn day dứt lòng anh