ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Ranking of projects

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Ranking of projects


Ranking of projects

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Xếp hạng các dự án.
+ Xem MUTUALLY EXCLUSIVE, PROJECTS, CAPITAL RATIONING.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…