EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ranunculus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ranunculus
ranunculus /rə'nʌɳkjuləs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, ranunculi /rə'nʌɳkjulai/, ranunculuses /rə'nʌɳkjuləsiz/
cây mao lương
← Xem thêm từ ranunculi
Xem thêm từ ranunculuses →
Từ vựng liên quan
an
LUS
nu
nun
r
ra
ran
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…