EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rapidity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rapidity
rapidity /rə'piditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhanh chóng, sự mau lẹ
@rapidity
tốc độ
r. of convergence (giải tích) tốc độ hội tụ
← Xem thêm từ rapidest
Xem thêm từ rapidly →
Từ vựng liên quan
api
id
it
pi
r
ra
rap
rapid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…