ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raucous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raucous


raucous /'rɔ:kəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khàn khàn
a raucous voice → giọng nói khàn khàn

Các câu ví dụ:

1. In the last game of women’s rattan ball group stage, Vietnam clashed with Indonesia on the opponent’s home grown, backed by hundreds of raucous fans.


Xem tất cả câu ví dụ về raucous /'rɔ:kəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…