ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ratty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ratty


ratty

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có nhiều chuột
  (thuộc) chuột; như chuột
  phản bội; đê tiện, đáng khinh
  <lóng> hay cáu, hay gắt gỏng
  <Mỹ><lóng> ọp ẹp, long tay gãy ngõng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…