EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ravings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ravings
raving /'reiviɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)
(từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối
← Xem thêm từ raving
Xem thêm từ ravioli →
Từ vựng liên quan
av
in
r
ra
ravin
raving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…