ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ravings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ravings


raving /'reiviɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)
  (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…