ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ razor-backed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng razor-backed


razor-backed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có lưng nhọn và hẹp
a razor backed horse →con ngựa lưng nhọn và hẹp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…