EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
razor-backed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
razor-backed
razor-backed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có lưng nhọn và hẹp
a razor backed horse
→con ngựa lưng nhọn và hẹp
← Xem thêm từ razor-back
Xem thêm từ razor-bill →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
backed
ked
or
r
ra
razor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…