EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
razzle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
razzle
razzle
Phát âm
Ý nghĩa
(to be / go (out) on the razzle) đi ăn uống và vui chơi; mừng cái gì; chè chén linh đinh
← Xem thêm từ razzia
Xem thêm từ razzle-dazzle →
Từ vựng liên quan
r
ra
razz
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…