ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reactionary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reactionary


reactionary /ri:'ækʃnəri/ (reactionist) /ri:'ækʃnist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (chính trị) phản động

danh từ


  kẻ phản động

Các câu ví dụ:

1. The reactionary group’s real agenda is to disrupt the upcoming elections through a large-scale riot, the police said.


Xem tất cả câu ví dụ về reactionary /ri:'ækʃnəri/ (reactionist) /ri:'ækʃnist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…