read-out
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kết quản đọc được; số liệu đưa ra
sự chỉ thị (khí cụ đo)
sự chọn tin
(máy tính) sự đọc, sự chọn (tin)
* danh từ
kết quản đọc được; số liệu đưa ra
sự chỉ thị (khí cụ đo)
sự chọn tin
(máy tính) sự đọc, sự chọn (tin)