ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ read-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng read-out


read-out

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kết quản đọc được; số liệu đưa ra
  sự chỉ thị (khí cụ đo)
  sự chọn tin

  (máy tính) sự đọc, sự chọn (tin)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…